- GV hỏi thi nhóm học phần AVCN KTĐ N01 hỏi thi xong sang hỗ trợ nhóm học phần AVCN KTĐ N03
- GV hỏi thi nhóm học phần AVCN HH2 N01, 02 hỏi thi xong sang hỗ trợ nhóm học phần AVCN HH2 N05
- GV tên in đậm
- cho lớp bốc đề thi (đến trước 30’)
- vào điểm Y trong phiếu thi, nộp 3 bản (1 chính + 2 copy) cho giáo vụ ngay sau thi
STT | Mã HP | Học phần | Lớp/Nhóm | Ngày thi | Giờ thi | Địa điểm | Khóa | GV |
1 | In đề thi | 25, 26, 27/5/2016 | Thúy, Thanh, Minh Phương, Minh Anh, Thùy Linh , Hoài Phương | |||||
2 | Tốt nghiệp ĐH, CĐ hệ CQ | 04 giảng viên | 28/05/2016 Thứ Bảy |
6h50 | 305B5 | 55 | Huệ Linh, Tâm, Trần Diệp, Liên (GV có tên đến VP ký tươi vào danh sách trước 11am ngày 26/5) |
|
3 | 25103 | AVCB 3 | 1237 SV 36 phòng |
31/05/2016 Thứ Ba |
08h00 | Nhà C1 | 55 | Giám sát đề: Thúy Phụ trách đài: Liên Coi thi: Đức, Minh Phương, Thư, Huệ Linh, Thanh, Loan, Hiền Thảo, Hạnh, Hoài Phương, Huyền Trang, Thùy Linh, Hoa, Thu Hà, Nguyễn Thảo, Minh Thu, Thúy Thu, Duy, Tâm, Phượng, Trâm, Phương Lan, Thuỷ B Toàn bộ giảng viên mang theo đài. Các GV KHÔNG đi coi thi mang đài đến VP Khoa bàn giao cho đ/c Liên: Thành, Quý, Hoàng Diệp, Giang, Nhàn, Huân, Đôn, Xuân Hương, Thanh Hương, Mai Trang, Quỳnh Hương Deadline bàn giao đài ngày 30/05. |
4 | 19109 | Nguyên lý cơ bản 2 | 10 GV | 31/05/2016 Thứ Ba |
13h45 | 403-407A4 | Thành, Quý, Thanh Hương, Xuân Hương, Mai Trang, Quỳnh Hương, Huân, Đôn, Trần Diệp, Minh Anh | |
5 | 25114H | Anh văn 4 | 01,03-05,07 175 SV 05 phòng |
01/06/2016 Thứ Tư |
08h00 | 403-409A4 | 55CL | Giám sát đề: Thúy Đức, Nhàn, Hiền Thảo, Minh Phương, Thư, Mai Trang, Ngọc Thanh, Thúy Thu, Minh Anh, Thùy Linh, Thành, Trần Diệp, Nguyễn Thảo, Minh Thu Mang đài: Đức, Hiền Thảo, Nhàn, Thư, Minh Phương |
6 | 25405 | TACN Đóng tàu | 01 | 02/06/2016 Thứ Năm |
14h00 | 501,502C2 | 54 | Quý, Thủy B |
7 | 25343 | Ngữ pháp TA thực hành | 01 | 03/06/2016 Thứ Sáu |
14h00 | 405A5 | 56 | Thu Hà, Minh Thu |
8 | Tư tưởng HCM | 06 GV | 03/06/2016 Thứ Sáu |
13h45 | 202C2 | Thành, Huân, Nguyễn Thảo, Thúy B, Trần Diệp, Minh Phương | ||
9 | Tốt nghiệp ĐH, CĐ hệ chính quy | 04 GV | 04/06/2016 Thứ Bảy |
6h50 | 305B5 | Thư, Loan, Huyền Trang, Hạnh (GV có tên đến VP ký tươi vào danh sách trước 11am ngày 26/5) |
||
10 | Đường lối cách mạng | 06 GV | 07/06/2016 Thứ Ba |
07h45 | 202C2 | Nhàn, Trâm, Huân, Duy, Hoa, M. Trang | ||
11 | 25101(25103) | AVCB 1 | 2262 SV 64 phòng |
07/06/2016 Thứ Ba |
13h45 | Nhà C1 | 56 | Giám sát đề: Thúy Coi thi: Minh Anh, Minh Phương, Thư, Huệ Linh, Thanh, Quỳnh Hương, Loan, Hiền Thảo, Mai Trang, Phượng, Giang, Hạnh, Hoài Phương, Huyền Trang, Thùy Linh, Hoa, Thu Hà,Trần Diệp, Đào Hương, Liên, Nguyễn Thảo, Minh Thu, Xuân Hương, Duy, Phương Lan |
12 | 25408 | AVCN KTĐ | 01,03 | 07/06/2016 Thứ Ba |
14h00 | 301-303B5 | 55CĐ | Nhóm 01: Trâm, Quý, Nhàn, Đôn – 301B5
Nhóm 02: Huân, Thủy B – 303B5 |
13 | 25415 | TACN HH 2 | 01-02,05 | 08/06/2016 Thứ Tư |
14h00 | 302-305A2 | 54 | Nhóm 01: Minh Anh, Lan, Huân, H. Diệp – 302A2 Nhóm 02: Tâm, Thủy B, Thành, Trâm – 304A2 Nhóm 03: Huyền Trang, Đôn – 305A2 |
14 | 25202 | Nghe 2 Đọc 2 Viết 2 |
01-05 | 08/06/2016 Thứ Tư |
14h00 | 404-409A5 | 56 | Phượng, Hạnh, Thùy Linh, H.Phương, Thu Hà, Hoa, Minh Thu, Duy, Nhàn, Thúy Thu |
15 | 25212 | Nói 2 | 01-05 | 09/06/2016 Thứ Năm |
14h00 | 404-409A5 | 56 | 10 bàn thi (5 lớp mỗi lớp 2 bàn): Phượng, H.Trang, Hạnh, Hoa, Thùy Linh, H.Phương, Giang, H. Diệp, Thúy Thu, Duy, Trâm, Hiền Thảo, Thư, Nguyễn Thảo, Quý, Xuân Hương, Thúy, Minh Anh, Huệ Linh, Đào Hương |
16 | 25112H | AVCB2 (Viết) | 02-07 194 SV 05 phòng |
11/06/2016 Thứ Bảy |
13h45 | 403-409A4 | 56CL | Giám sát đề: Thúy Coi thi: Thư, Hiền Thảo, Huệ Linh, Quỳnh Hương, Mai Trang, Duy, Nhàn Minh Thu, Thúy Thu, Liên, Quý, Tâm, Xuân Hương, Huyền Trang Mang đài: Thư, Hiền Thảo, Huệ Linh, Nhàn, Minh Thu |
17 | 25112 | AVCB2 (Viết) | ĐKT, MKT | 11/06/2016 Thứ Bảy |
14h00 | 403,404A3 | 56CH | Giám sát đề: Loan Coi thi: Loan, Ngọc Thanh, Trâm, Minh Phương Mang đài: Loan, Thanh |
18 | 25270 | Tư duy phản biện | 01-02 | 11/06/2016 Thứ Bảy |
14h00 | 404,405A5 | 56 | Hoa, Thùy Linh, Hạnh, Trần Diệp |
19 | Đại số | 08 GV | 11/06/2016 Thứ Bảy |
13h45 | 202C2 | Tất Thành, Huân, Minh Anh, Thủy B, Đào Hương, Nguyễn Thảo, Quỳnh Giang, Hoài Phương | ||
20 | 25112H | AVCB2 (Vấn đáp) | 02-07 | 12/06/2016 Chủ Nhật |
14h00 | 403-409A4 | 56CL | 8 bàn – 16 giảng viên Thư, Quý, Thuý Thu, Phương Lan, Minh Phương, Thùy Linh, Quỳnh Hương, Thành, Mai Trang, Thủy B, Ngọc Thanh, Quỳnh Giang, Tâm, Duy, Đức, Hoài Phương |
21 | 25112 | AVCB2 (Vấn đáp) | ĐKT, MKT | 12/06/2016 Chủ Nhật |
14h00 | 401,402A3 | 56CH | AV2-CH – 3 bàn – 6 giảng viên Hiền Thảo, Xuân Hương, Nhàn, Đào Hương, Loan, Nguyễn Thảo |
22 | 25401 | AVCN HH1 | 01,03 | 13/06/2016 Thứ Hai |
08h00 | 101,102B3 | 55 CĐ | Nhóm 01: Minh Anh, Lan, Huân, Đức – 101B3
Nhóm 02: Trâm, Tâm, Thủy B, Đôn – 102B3 |
23 | 25204 | Nghe 4 Đọc 4 Viết 4 |
01-02 | 15/06/2016 Thứ Tư |
08h00 | 404,405A5 | 55 | Đức, Trần Diệp, Duy, Đào Hương Mang đài: Đức, Đào Hương |
24 | 25113 | AVCB3 (Viết) | ĐKT, MKT 77 SV 02 phòng thi |
15/06/2016 Thứ Tư |
13h45 | 401,402A3 | 56CH | Loan, Nhàn, Thanh, H.Phương Mang đài: Nhàn, Thanh Giám sát đề: Loan |
25 | 25261 | Kỹ năng TATH B1 | 01-02 | 15/06/2016 Thứ Tư |
14h00 | 404,405A5 | 56 | H.Trang, Trâm, Thanh Hương, Thúy Thu |
26 | 25113 | AVCB3 (Vấn đáp) | ĐKT, MKT | 16/06/2016 Thứ Năm |
14h00 | 401,402A3 | 56CH | Loan, Thanh, Huệ Linh, H. Diệp, Mai Trang, Thư |
27 | 25241 | Kỹ năng TATM B1 | 01,03 | 16/06/2016 Thứ Năm |
14h00 | 404,405A5 | 56 | Phượng, Giang, Hoa, Tâm |
28 | 25215 | Nói 4 | 01-02 | 17/06/2016 Thứ Sáu |
08h00 | 404-408A5 | 55 | Phượng, Hạnh, H.Phương, Hoa, Giang, T.Linh, H. Diệp, Xuân Hương |
29 | Kỹ năng mềm 1 | 03 GV | 17/06/2016 Thứ Sáu |
13h45 | 403-407A4 | Duy, Hoa, Thanh | ||
30 | 25403 | TATM | 01,03,04 | 18/06/2016 Thứ Bảy |
08h00 | 401-403B5 | 55 CĐ | Nhóm 01: Trâm, Tâm, Huệ Linh, Minh Anh 401B5 Nhóm 03: Thúy Thu, Đức, Huyền Trang 402B5 Nhóm 04: Huân, Quý, Giang, Xuân Hương 403B5 |
Comments