Các em K58 chú ý CTĐT có chút điều chỉnh so với sổ tay sinh viên các em đã in cũ. Các em dùng CTĐT cập nhật ở đây cho các kỳ còn lại nhé.
- Chuyên ngành Tiếng Anh thương mại (ATM)
Tổng cộng: 122 TC Bắt buộc: 97 TC Tự chọn tối thiểu: 19 TC Tốt nghiệp: 6 TC HỌC KỲ I (16TC) HỌC KỲ II (18TC) I. Bắt buộc: 16 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 15 TC Tiên quyết 1. Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh (25332-2TC) 1. Kỹ năng Đọc -Viết 2 (25272-4TC) 25271 2. Kỹ năng Đọc -Viết 1 (25271-4TC) 2. Kỹ năng Nghe – Nói 2 (25292-4TC) 25291 3. Kỹ năng Nghe – Nói 1 (25291-4TC) 3. Những NLCB của CN ML2 (19109-3TC) 19106 4. Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành (25281-2TC) 4. Tư tưởng Hồ Chí Minh (19201-2TC) 19106 5. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC) 5. Pháp luật đại cương (11401-2TC) 6. Cơ sở văn hóa Việt Nam (25307-2TC) II. Tự chọn 1. Tiếng Nhật 1 (25251-3TC) 2. Tiếng Trung 1 (25256-3TC) 3. Tiếng Hàn 1 (25259-3TC) 4. Làm việc trong MT đa VH (25454E-3TC) HỌC KỲ III (19 TC) HỌC KỲ IV (20 TC) I. Bắt buộc: 14 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 15 TC Tiên quyết 1. Kỹ năng Đọc hiểu 3 (25225-2TC) 25272 1. Kỹ năng Đọc hiểu 4 (25226-2TC) 25225 2. Kỹ năng Nghe hiểu 3 (25205-2TC) 25292 2. Kỹ năng Nghe hiểu 4 (25206-2TC) 25205 3. Kỹ năng Nói 3 (25219-2TC) 25292 3. Kỹ năng Nói 4 (25216-3TC) 25219 4. Kỹ năng Viết 3 (25239-2TC) 25272, 25281 4. Kỹ năng Viết 4 (25236-2TC) 25239 5. Tiếng Anh thương mại 1 (25456-3TC) 25291 5. Kinh tế vi mô (15101E-3TC) 6. Đường lối cách mạng của Đảng (19301-3TC) 19201 6. Tiếng Anh thương mại 2 (25457-3TC) 25456 II. Tự chọn II. Tự chọn 1. Tiếng Nhật 2 (25254-3TC) 1. Tiếng Nhật 3 (25255-3TC) 2. Tiếng Trung 2 (25257-3TC) 2. Tiếng Trung 3 (25258-3TC) 3. Tiếng Hàn 2 (25260-3TC) 3. Tiếng Hàn 3 (25261-3TC) 4. Tin học văn phòng (17102-3TC) 4. Logistics (25451E-3TC) 5. Tư duy phản biện (25326E-2TC) 5. Business Communication (25450E-2TC) 6. Kỹ năng mềm 1 (29101-2TC) 6. Kỹ năng mềm 2 (29102-2TC) HỌC KỲ V (19 TC) HỌC KỲ VI (20TC) I. Bắt buộc: 16 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 17TC Tiên quyết 1. Kỹ năng Đọc hiểu 5 (25227-2TC) 25226 1. Biên dich thương mại (25314-3TC) 25226, 25236 2. Kỹ năng Nghe hiểu 5 (25207-2TC) 25206 2. Phiên dịch thương mại (25318-3TC) 25206, 25216 3. Viết luận nâng cao (25237E-3TC) 25236 3. Tín dụng và tài trợ TM quốc tế (15617E-2TC) 4. Kinh tế vĩ mô (15102E-3TC) 15101E 4. Văn hóa văn minh Anh Mỹ (25324E-3TC) 5. Logistics và vận tải ĐPT (15815E-3TC) 5. Thuyết trình nâng cao (25217E-3TC) 25216 6. Quan hệ kinh tế quốc tế (15640E-3TC) 6. International Management (25449E-3TC) 25216 II. Tự chọn II. Tự chọn 1. Ngôn ngữ học Tiếng Anh 1 (25328E-3TC) 1. Ngôn ngữ học Tiếng Anh 2 (25329E-3TC) 25328E 2. Legal Professionals (25452E-3TC) 2. Kinh tế Hàng hải (25455E-3TC) 3. Marketing (25453E-3TC) 3. Tourism and hospitality (25448E-3TC) 4. Giao dịch thương mại quốc tế (15629E-3TC) 4. Giao thoa văn hoá (25325E-3TC) 5. Phương pháp giảng dạy TA (25338E-3TC) 5. International Marketing (28237E-3TC) 6. Phương pháp nghiên cứu KH (25327E-3TC) HỌC KỲ VII (4 TC) HỌC KỲ VIII (6 TC) I. Bắt buộc: 04 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 0 TC 1. Thực tập (25603-4TC) II. Tự chọn tốt nghiệp: 6 1. Khóa luận tốt nghiệp (25331-6TC) 2. Viết chuyên đề (25238E-3TC) 3. Chuyên đề phiên dịch (25336-3TC) 4. Thanh toán quốc tế (15601E-3TC) 2. Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh (NNA)
Tổng cộng: 122 TC Bắt buộc: 97 TC Tự chọn tối thiểu: 19 TC Tốt nghiệp: 6 TC HỌC KỲ I (16TC) HỌC KỲ II (18TC) I. Bắt buộc: 16TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 15 TC Tiên quyết 1. Nhập môn ngành Ngôn ngữ Anh (25332-2TC) 1. Kỹ năng Đọc -Viết 2 (25272-4TC) 25271 2. Kỹ năng Đọc -Viết 1 (25271-4TC) 2. Kỹ năng Nghe – Nói 2 (25292-4TC) 25291 3. Kỹ năng Nghe – Nói 1 (25291-4TC) 3. Những NLCB của CN ML2 (19109-3TC) 19106 4. Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành (25281-2TC) 4. Tư tưởng Hồ Chí Minh (19201-2TC) 19106 5. Những NLCB của CN ML1 (19106-2TC) 5. Pháp luật đại cương (11401-2TC) 6. Cơ sở văn hóa Việt Nam (25307-2TC) II. Tự chọn 1. Tiếng Nhật 1 (25251-3TC) 2. Tiếng Trung 1 (25256-3TC) 3. Tiếng Hàn 1 (25259-3TC) 4. Làm việc trong MT đa VH (25454E-3TC) HỌC KỲ III (19TC) HỌC KỲ IV (20 TC) I. Bắt buộc: 14 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 15 TC Tiên quyết 1. Kỹ năng Đọc hiểu 3 (25225-2TC) 25272 1. Kỹ năng Đọc hiểu 4 (25226-2TC) 25225 2. Kỹ năng Nghe hiểu 3 (25205-2TC) 25292 2. Kỹ năng Nghe hiểu 4 (25206-2TC) 25205 3. Kỹ năng Nói 3 (25219-2TC) 25292 3. Kỹ năng Nói 4 (25216-3TC) 25219 4. Kỹ năng Viết 3 (25239-2TC) 25272, 25281 4. Kỹ năng Viết 4 (25236-2TC) 25239 5. Tiếng Anh thương mại 1 (25456-3TC) 25291 5. Văn hóa văn minh Anh Mỹ (25324E-3TC) 6. Đường lối cách mạng của Đảng (19301-3TC) 19201 6. Tiếng Anh thương mại 2 (25457-3TC) 25456 II. Tự chọn II. Tự chọn 1. Tiếng Nhật 2 (25254-3TC) 1. Tiếng Nhật 3 (25255-3TC) 2. Tiếng Trung 2 (25257-3TC) 2. Tiếng Trung 3 (25258-3TC) 3. Tiếng Hàn 2 (25260-3TC) 3. Tiếng Hàn 3 (25261-3TC) 4. Tin học văn phòng (17102-3TC) 4. Logistics (25451E-3TC) 5. Tư duy phản biện (25326E-2TC) 5. Dẫn luận ngôn ngữ học (25333-2TC) 6. Kỹ năng mềm 1 (29101-2TC) 6. Kỹ năng mềm 2 (29102-2TC) HỌC KỲ V (19 TC) HỌC KỲ VI (20 TC) I. Bắt buộc: 16 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 17TC Tiên quyết 1. Kỹ năng Đọc hiểu 5 (25227-2TC) 25226 1. Ngôn ngữ học Tiếng Anh 2 (25329E-3TC) 25328E 2. Kỹ năng Nghe hiểu 5 (25207-2TC) 25206 2. Biên dịch 2 (25334-2TC) 25311 3. Viết luận nâng cao (25237E-3TC) 25236 3. Phiên dịch 2 (25316-3TC) 25315 4. Ngôn ngữ học Tiếng Anh 1 (25328E-3TC) 4. Giao thoa văn hóa (25325E -3TC) 5. Biên dịch 1 (25311-3TC) 25226, 25236 5. Thuyết trình nâng cao (25217E-3TC) 25216 6. Phiên dịch 1 (25315-3TC) 25206, 25216 6. International Management (25449E-3TC) 25216 II. Tự chọn II. Tự chọn 1. Trích giảng văn học Anh (25308E-3TC) 1. Kinh tế Hàng hải (25455E-3TC) 2. Legal Professionals (25452E-3TC) 2. Tourism and hospitality (25448E-3TC) 3. Marketing (25453E-3TC) 3. Phương pháp nghiên cứu KH (25327E-3TC) 4. Phương pháp giảng dạy TA (25338E-3TC) HỌC KỲ VII (4 TC) HỌC KỲ VIII (6 TC) I. Bắt buộc: 04 TC Tiên quyết I. Bắt buộc: 0 TC 1. Thực tập (25306-4TC) II. Tự chọn tốt nghiệp: 6TC 1. Khóa luận tốt nghiệp (25331-6TC) 2. Viết chuyên đề (25238E-3TC) 3. Chuyên đề phiên dịch (25336-3TC) 4. Chuyên đề biên dịch (25335-3TC)
Comments